quốc doanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quốc doanh+ adj
- state-run; state-managed
- nông trường quốc doanh
a state-managed form
- nông trường quốc doanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quốc doanh"
- Những từ có chứa "quốc doanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
downtown laisser-faire entrepreneurial transaction undertaking liquidation industry stake working show business more...
Lượt xem: 574